phẩm hàm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phẩm hàm+
- (từ cũ) Mandarins' grades
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẩm hàm"
- Những từ có chứa "phẩm hàm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 408